NHỰA THÔNG BIẾN TÍNH
NHỰA THÔNG
TINH DẦU THÔNG VÀ CHẾ PHẨM
DISPROPORTIONATED ROSIN
Giới thiệu sản phẩm
Disproportionated Rosin là chất rắn màu vàng nhạt, trong suốt, thu được từ quá trình chế biến nhựa thông làm giảm hàm lượng acid abietic, qua đó làm sáng màu nhựa thông, tăng tính chống oxid hóa, giảm tính năng bị vàng.
Đặc tính
Sản phẩm có màu vàng nhạt, sáng hơn nhiều so với nhựa thông, có khả năng chống oxid hóa tốt, bền nhiệt.
Ứng dụng
Được sử dụng trong sản xuất keo nhũ, keo nhiệt dẻo, mực in, sơn, cao su tổng hợp, SBR, nhựa đường hoặc các sản phẩm cao su tổng hợp khác.
Đặc tính kỹ thuật
Inspection Item |
Unit |
DPR-201 |
DPR-210 |
DPR-501 |
DPR-505 |
DPR-510 |
Appearance |
-- |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Color (Gardner, 50% in toluene), max |
-- |
2 |
2 |
5 |
5 |
5 |
Softening Point (Ring & Ball), min |
oC |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
Acid Value, min |
mg KOH/g |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
Saponification Value |
mg KOH/g |
150 - 180 |
150 - 180 |
150 - 180 |
150 - 180 |
150 - 180 |
Abietic Acid, max |
% |
0.1 |
1.0 |
0.1 |
0.5 |
1.0 |
Dehydroabietic Acid, min |
% |
52 |
45 |
55 |
52 |
45 |
Đóng gói và bảo quản
Sản phẩm dạng viên được đóng gói trong bao 2 lớp nhựa - giấy với khối lượng tịnh 25 kg/bao hoặc trong phuy kẽm 240 kg/phuy.
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng, không để ở nơi có môi trường oxid hóa mạnh sẽ làm sản phẩm tối màu.